中文 Trung Quốc
社會工作
社会工作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tác xã hội
社會工作 社会工作 phát âm tiếng Việt:
[she4 hui4 gong1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
social work
社會工作者 社会工作者
社會平等 社会平等
社會性 社会性
社會正義 社会正义
社會民主 社会民主
社會民主主義 社会民主主义