中文 Trung Quốc
  • 社會平等 繁體中文 tranditional chinese社會平等
  • 社会平等 简体中文 tranditional chinese社会平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng xã hội
社會平等 社会平等 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 hui4 ping2 deng3]

Giải thích tiếng Anh
  • social equality