中文 Trung Quốc
積習成俗
积习成俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen tích lũy trở thành tùy chỉnh
積習成俗 积习成俗 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xi2 cheng2 su2]
Giải thích tiếng Anh
accumulated habits become custom
積習難改 积习难改
積聚 积聚
積肥 积肥
積蓄 积蓄
積薪厝火 积薪厝火
積貯 积贮