中文 Trung Quốc
積貯
积贮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự trữ
積貯 积贮 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stockpile
積賊 积贼
積重難返 积重难返
積金累玉 积金累玉
積雪 积雪
積雪場 积雪场
積雲 积云