中文 Trung Quốc
  • 積習難改 繁體中文 tranditional chinese積習難改
  • 积习难改 简体中文 tranditional chinese积习难改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thói quen cũ là khó có thể thay đổi (thành ngữ); Thật khó để ném ra khỏi thói quen ăn sâu.
積習難改 积习难改 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 xi2 nan2 gai3]

Giải thích tiếng Anh
  • old habits are hard to change (idiom); It is hard to throw off ingrained habits.