中文 Trung Quốc
積肥
积肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tích lũy phân
để nằm xuống phân compost
積肥 积肥 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fei2]
Giải thích tiếng Anh
to accumulate manure
to lay down compost
積草屯糧 积草屯粮
積蓄 积蓄
積薪厝火 积薪厝火
積賊 积贼
積重難返 积重难返
積金累玉 积金累玉