中文 Trung Quốc
積厚流廣
积厚流广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu bắt rễ và có ảnh hưởng
積厚流廣 积厚流广 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hou4 liu2 guang3]
Giải thích tiếng Anh
deep rooted and influential
積垢 积垢
積壓 积压
積存 积存
積年 积年
積年累月 积年累月
積弊 积弊