中文 Trung Quốc
積年
积年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian dài
trong nhiều năm qua
cũ
nâng cao ở tuổi
積年 积年 phát âm tiếng Việt:
[ji1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
for a long time
over many years
old
advanced in age
積年累月 积年累月
積弊 积弊
積弱 积弱
積德累功 积德累功
積怨 积怨
積惡 积恶