中文 Trung Quốc
積存
积存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dự trữ
積存 积存 phát âm tiếng Việt:
[ji1 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to stockpile
積少成多 积少成多
積年 积年
積年累月 积年累月
積弱 积弱
積德 积德
積德累功 积德累功