中文 Trung Quốc
積垢
积垢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc tích lũy rác rưởi
積垢 积垢 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
deeply accumulated filth
積壓 积压
積存 积存
積少成多 积少成多
積年累月 积年累月
積弊 积弊
積弱 积弱