中文 Trung Quốc
秬
秬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen kê
秬 秬 phát âm tiếng Việt:
[ju4]
Giải thích tiếng Anh
black millet
秭 秭
秭歸 秭归
秭歸縣 秭归县
秸 秸
秸稈 秸秆
移 移