中文 Trung Quốc
秸稈
秸秆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơm
秸稈 秸秆 phát âm tiếng Việt:
[jie1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
straw
移 移
移交 移交
移位 移位
移動 移动
移動平均線 移动平均线
移動平均線指標 移动平均线指标