中文 Trung Quốc
移
移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để thay đổi
để thay đổi
để thay đổi
để loại bỏ
移 移 phát âm tiếng Việt:
[yi2]
Giải thích tiếng Anh
to move
to shift
to change
to alter
to remove
移交 移交
移位 移位
移借 移借
移動平均線 移动平均线
移動平均線指標 移动平均线指标
移動式 移动式