中文 Trung Quốc
秭
秭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ đồng
秭 秭 phát âm tiếng Việt:
[zi3]
Giải thích tiếng Anh
billion
秭歸 秭归
秭歸縣 秭归县
秷 秷
秸稈 秸秆
移 移
移交 移交