中文 Trung Quốc
私立學校
私立学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường học tư nhân
私立學校 私立学校 phát âm tiếng Việt:
[si1 li4 xue2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
private school
私自 私自
私藏 私藏
私處 私处
私語 私语
私謀叛國 私谋叛国
私賣 私卖