中文 Trung Quốc
  • 私藏 繁體中文 tranditional chinese私藏
  • 私藏 简体中文 tranditional chinese私藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cửa hàng bí mật
  • stash (của buôn lậu)
私藏 私藏 phát âm tiếng Việt:
  • [si1 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • secret store
  • a stash (of contraband)