中文 Trung Quốc
福分
福分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều hạnh phúc
may
福分 福分 phát âm tiếng Việt:
[fu2 fen5]
Giải thích tiếng Anh
one's happy lot
good fortune
福利 福利
福利事業 福利事业
福利政策 福利政策
福地 福地
福報 福报
福壽 福寿