中文 Trung Quốc
福地
福地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc đất
Thiên đường
福地 福地 phát âm tiếng Việt:
[fu2 di4]
Giải thích tiếng Anh
happy land
paradise
福報 福报
福壽 福寿
福壽綿長 福寿绵长
福如東海 福如东海
福委會 福委会
福娃 福娃