中文 Trung Quốc
福利政策
福利政策
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính sách phúc lợi
福利政策 福利政策 phát âm tiếng Việt:
[fu2 li4 zheng4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
welfare policy
福利院 福利院
福地 福地
福報 福报
福壽綿長 福寿绵长
福壽螺 福寿螺
福如東海 福如东海