中文 Trung Quốc
  • 福報 繁體中文 tranditional chinese福報
  • 福报 简体中文 tranditional chinese福报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần thưởng karmic (Phật giáo)
福報 福报 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • karmic reward (Buddhism)