中文 Trung Quốc
禍水
祸水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn gốc của thiên tai (esp. của phụ nữ)
禍水 祸水 phát âm tiếng Việt:
[huo4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
source of calamity (esp. of women)
禍福 祸福
禍福吉凶 祸福吉凶
禍福無常 祸福无常
禍首 祸首
禍首罪魁 祸首罪魁
禎 祯