中文 Trung Quốc
禍首
祸首
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phạm tội chính
thủ phạm chính
禍首 祸首 phát âm tiếng Việt:
[huo4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
chief offender
main culprit
禍首罪魁 祸首罪魁
禎 祯
福 福
福佬 福佬
福克 福克
福克納 福克纳