中文 Trung Quốc- 禍福吉凶
- 祸福吉凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- số phận
- thebulle74
- may mắn hay thiên tai như báo trước trong các ngôi sao (chiêm tinh)
禍福吉凶 祸福吉凶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fate
- portent
- luck or disasters as foretold in the stars (astrology)