中文 Trung Quốc
禍福
祸福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai và hạnh phúc
禍福 祸福 phát âm tiếng Việt:
[huo4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
disaster and happiness
禍福吉凶 祸福吉凶
禍福無常 祸福无常
禍福與共 祸福与共
禍首罪魁 祸首罪魁
禎 祯
福 福