中文 Trung Quốc- 保安
- 保安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đảm bảo công an
- để đảm bảo an toàn (cho người lao động tham gia vào sản xuất)
- công an
- nhân viên bảo vệ
保安 保安 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to ensure public security
- to ensure safety (for workers engaged in production)
- public security
- security guard