中文 Trung Quốc
  • 保安 繁體中文 tranditional chinese保安
  • 保安 简体中文 tranditional chinese保安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đảm bảo công an
  • để đảm bảo an toàn (cho người lao động tham gia vào sản xuất)
  • công an
  • nhân viên bảo vệ
保安 保安 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • to ensure public security
  • to ensure safety (for workers engaged in production)
  • public security
  • security guard