中文 Trung Quốc
保安團
保安团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình giữ nhóm
保安團 保安团 phát âm tiếng Việt:
[bao3 an1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
peace keeping group
保安局局長 保安局局长
保安族 保安族
保安自動化 保安自动化
保定 保定
保定地區 保定地区
保定市 保定市