中文 Trung Quốc
保安部隊
保安部队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng an ninh
保安部隊 保安部队 phát âm tiếng Việt:
[bao3 an1 bu4 dui4]
Giải thích tiếng Anh
security forces
保定 保定
保定地區 保定地区
保定市 保定市
保密 保密
保密性 保密性
保山 保山