中文 Trung Quốc
保安局局長
保安局局长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ trưởng an ninh (Hong Kong)
保安局局長 保安局局长 phát âm tiếng Việt:
[bao3 an1 ju2 ju2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
Secretary for Security (Hong Kong)
保安族 保安族
保安自動化 保安自动化
保安部隊 保安部队
保定地區 保定地区
保定市 保定市
保家衛國 保家卫国