中文 Trung Quốc
保八
保八
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì một tỷ lệ tăng trưởng hàng năm 8% của GDP (Trung Quốc chính sách)
保八 保八 phát âm tiếng Việt:
[bao3 ba1]
Giải thích tiếng Anh
to maintain an 8% annual growth rate of the GDP (PRC policy)
保准 保准
保利科技有限公司 保利科技有限公司
保力龍 保力龙
保呈 保呈
保命 保命
保單 保单