中文 Trung Quốc
保准
保准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
đáng tin cậy
Để chắc chắn
保准 保准 phát âm tiếng Việt:
[bao3 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee
reliable
for sure
保利科技有限公司 保利科技有限公司
保力龍 保力龙
保加利亞 保加利亚
保命 保命
保單 保单
保固 保固