中文 Trung Quốc
保呈
保呈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu đảm bảo từ hoặc hành động của một phần ba bên (cũ)
保呈 保呈 phát âm tiếng Việt:
[bao3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
document guaranteeing the words or actions of a third party (old)
保命 保命
保單 保单
保固 保固
保外就醫 保外就医
保姆 保姆
保媒 保媒