中文 Trung Quốc
保單
保单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảm bảo trượt
保單 保单 phát âm tiếng Việt:
[bao3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
guarantee slip
保固 保固
保墒 保墒
保外就醫 保外就医
保媒 保媒
保存 保存
保守 保守