中文 Trung Quốc
  • 保全 繁體中文 tranditional chinese保全
  • 保全 简体中文 tranditional chinese保全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiết kiệm từ thiệt hại
  • để bảo tồn
  • để duy trì
  • để giữ trong sửa chữa tốt
保全 保全 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 quan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to save from damage
  • to preserve
  • to maintain
  • to keep in good repair