中文 Trung Quốc
保修
保修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
với lời hứa để giữ sth trong sửa chữa tốt
đảm bảo
bảo hành
保修 保修 phát âm tiếng Việt:
[bao3 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to promise to keep sth in good repair
guarantee
warranty
保修期 保修期
保健 保健
保健操 保健操
保八 保八
保准 保准
保利科技有限公司 保利科技有限公司