中文 Trung Quốc
  • 保修期 繁體中文 tranditional chinese保修期
  • 保修期 简体中文 tranditional chinese保修期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đảm bảo thời gian
  • thời hạn bảo hành
保修期 保修期 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 xiu1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • guarantee period
  • warranty period