中文 Trung Quốc
來福線
来福线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rifling (xoắn ốc rãnh bên trong thùng của một khẩu súng)
來福線 来福线 phát âm tiếng Việt:
[lai2 fu2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
rifling (helical grooves inside the barrel of a gun)
來義 来义
來義鄉 来义乡
來者不善,善者不來 来者不善,善者不来
來而不往非禮也 来而不往非礼也
來臨 来临
來自 来自