中文 Trung Quốc
來臨
来临
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp cận
đến gần
來臨 来临 phát âm tiếng Việt:
[lai2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
to approach
to come closer
來自 来自
來臺 来台
來華 来华
來蘇糖 来苏糖
來襲 来袭
來訪 来访