中文 Trung Quốc
  • 來而不往非禮也 繁體中文 tranditional chinese來而不往非禮也
  • 来而不往非礼也 简体中文 tranditional chinese来而不往非礼也
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phải là để đáp lại là chống lại nghi thức xã giao (cổ điển)
  • để đáp ứng bằng hiện vật
來而不往非禮也 来而不往非礼也 phát âm tiếng Việt:
  • [lai2 er2 bu4 wang3 fei1 li3 ye3]

Giải thích tiếng Anh
  • not to reciprocate is against etiquette (classical)
  • to respond in kind