中文 Trung Quốc
來自
来自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến từ (một nơi)
Từ: (trong tiêu đề thư điện tử)
來自 来自 phát âm tiếng Việt:
[lai2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to come from (a place)
From: (in email header)
來臺 来台
來華 来华
來著 来着
來襲 来袭
來訪 来访
來說 来说