中文 Trung Quốc
磁控管
磁控管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoang từ trường (được sử dụng để sản xuất lò vi sóng)
磁控管 磁控管 phát âm tiếng Việt:
[ci2 kong4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
cavity magnetron (used to produce microwaves)
磁條 磁条
磁極 磁极
磁氣圈 磁气圈
磁片 磁片
磁異常 磁异常
磁盤 磁盘