中文 Trung Quốc
磁異常
磁异常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ trường bất thường (địa chất)
磁異常 磁异常 phát âm tiếng Việt:
[ci2 yi4 chang2]
Giải thích tiếng Anh
magnetic anomaly (geology)
磁盤 磁盘
磁盤驅動器 磁盘驱动器
磁矩 磁矩
磁碟 磁碟
磁碟機 磁碟机
磁縣 磁县