中文 Trung Quốc
磁極
磁极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực từ
磁極 磁极 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
magnetic pole
磁氣圈 磁气圈
磁浮 磁浮
磁片 磁片
磁盤 磁盘
磁盤驅動器 磁盘驱动器
磁矩 磁矩