中文 Trung Quốc
磁氣圈
磁气圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ quyển
磁氣圈 磁气圈 phát âm tiếng Việt:
[ci2 qi4 quan1]
Giải thích tiếng Anh
magnetosphere
磁浮 磁浮
磁片 磁片
磁異常 磁异常
磁盤驅動器 磁盘驱动器
磁矩 磁矩
磁石 磁石