中文 Trung Quốc
碾米機
碾米机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phay gạo
碾米機 碾米机 phát âm tiếng Việt:
[nian3 mi3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
rice milling machine
碾過 碾过
磁 磁
磁共振 磁共振
磁力 磁力
磁力線 磁力线
磁力鎖 磁力锁