中文 Trung Quốc
  • 碾過 繁體中文 tranditional chinese碾過
  • 碾过 简体中文 tranditional chinese碾过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đè bẹp sth bằng cách chạy trên nó
碾過 碾过 phát âm tiếng Việt:
  • [nian3 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to crush sth by running over it