中文 Trung Quốc
碾過
碾过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đè bẹp sth bằng cách chạy trên nó
碾過 碾过 phát âm tiếng Việt:
[nian3 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to crush sth by running over it
磁 磁
磁共振 磁共振
磁共振成像 磁共振成像
磁力線 磁力线
磁力鎖 磁力锁
磁化 磁化