中文 Trung Quốc
磁力
磁力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ quân
từ tính
磁力 磁力 phát âm tiếng Việt:
[ci2 li4]
Giải thích tiếng Anh
magnetic force
magnetic
磁力線 磁力线
磁力鎖 磁力锁
磁化 磁化
磁單極子 磁单极子
磁器 磁器
磁場 磁场