中文 Trung Quốc
磁力鎖
磁力锁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ khóa
磁力鎖 磁力锁 phát âm tiếng Việt:
[ci2 li4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
magnetic lock
磁化 磁化
磁卡 磁卡
磁單極子 磁单极子
磁場 磁场
磁層 磁层
磁帶 磁带