中文 Trung Quốc
破財免災
破财免灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mất mát tài chính có thể ngăn ngừa thảm họa (thành ngữ)
破財免災 破财免灾 phát âm tiếng Việt:
[po4 cai2 mian3 zai1]
Giải thích tiếng Anh
a financial loss may prevent disaster (idiom)
破費 破费
破身 破身
破釜沉舟 破釜沉舟
破鏡 破镜
破鏡重圓 破镜重圆
破門 破门