中文 Trung Quốc
  • 破費 繁體中文 tranditional chinese破費
  • 破费 简体中文 tranditional chinese破费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chi tiêu rất nhiều tiền
破費 破费 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to spend a lot of money