中文 Trung Quốc
破費
破费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu rất nhiều tiền
破費 破费 phát âm tiếng Việt:
[po4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to spend a lot of money
破身 破身
破釜沉舟 破釜沉舟
破鈔 破钞
破鏡重圓 破镜重圆
破門 破门
破門而入 破门而入