中文 Trung Quốc
破壞
破坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hủy diệt
thiệt hại
để xác tàu
để phá vỡ
để tiêu diệt
破壞 破坏 phát âm tiếng Việt:
[po4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
destruction
damage
to wreck
to break
to destroy
破壞性 破坏性
破壞活動 破坏活动
破壞無遺 破坏无遗
破家 破家
破局 破局
破屋又遭連夜雨 破屋又遭连夜雨