中文 Trung Quốc
  • 破壞 繁體中文 tranditional chinese破壞
  • 破坏 简体中文 tranditional chinese破坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hủy diệt
  • thiệt hại
  • để xác tàu
  • để phá vỡ
  • để tiêu diệt
破壞 破坏 phát âm tiếng Việt:
  • [po4 huai4]

Giải thích tiếng Anh
  • destruction
  • damage
  • to wreck
  • to break
  • to destroy